Báo mức loại điện dung Kansai Automation

Báo mức loại điện dung đo các biến đổi điện dung giữa điện cực chính và thành bể hoặc điện cực chính và điện cực nối đất. Khi mức tăng, giá trị điện dung tăng => output tiếp điểm là đầu ra khi vượt quá giá trị đặt.
Danh sách dòng:
Báo mức dòng ALN
Được thiết kế hiệu quả cho một loạt các nguyên liệu đo là chất lỏng, chất rắn và bùn.
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp | 100 – 110V AC hoặc 200 – 220V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 4.5W |
Công tắc | SPDT, 250V AC 10A, 30V DC 10A |
Nhiệt độ hoạt động | -25 – 60 độ C, standard type |
Lắp đặt | Đặc tính kỹ thuật | Mã hàng |
Screw | Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250 mm | ALN-111- |
Ditto, 251<L<500 mm | ALN-112- | |
Ditto, 501<L<1000 mm | ALN-113 | |
Ditto, 1001<L<2000 mm | ALN-114- | |
Ditto, 2001<L<3000 mm | ALN-115- |
Lắp đặt | Đặc tính kỹ thuật | Mã hàng |
Flange | Standard flat electrode type, 35mm long | ALN-131- |
Flat electrode, 101<L<300 mm, flange JIS10K100A, FF/304SS | ALN-132- |
Lắp đặt | Đặc tính kỹ thuật | Mã hàng |
Flange | L<1000 mm, flange JIS10K50A FF/304SS | ALN-143- |
1001<L<2000 mm, flange JIS10K50A, FF/304SS | ALN-144- | |
2001<L<3000 mm, flange JIS10K50A FF/304SS φ8 mm | ALN-145- |
Lắp đặt | Đặc tính kỹ thuật | Mã hàng |
Flange | Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS | ALN-155- |
Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS | ALN-155- | |
Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS | ALN-155- |