Relay kiếng IDEC

Relay là một công tắc chuyển đổi hoạt động bằng điện, hai trạng thái ON và OFF phụ thuộc vào dòng diện có chạy qua hay không. Relay kiếng Idec đa dạng mẫu mã giúp bạn dễ dàng chọn lựa loại phù hợp với nhu cầu.
Relay dòng RJ
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài.
Thông số kỹ thuật
Chất liệu tiếp điểm | Bạc niken |
Nhiệt độ hoạt động | -40 C đến +70 C |
Độ ẩm | 5 đến 85% RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 40 |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) | Tải AC : 200,000 lần Tải DC : 100,000 lần |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất) | AC coil: 30,000,000 DC coil: 50,000,000 |
Mã Hàng | Mô tả |
RJ1S-CL-D24 | 1 cực, có đèn, nguồn cấp (12A/24V DC) |
RJ1S-CL-A24 | 1 cực, có đèn, nguồn cấp (12A/24V AC) |
RJ1S-CL-A110 | 1 cực, có đèn, nguồn cấp (12A/110V AC) |
RJ1S-CL-A230 | 1 cực, có đèn, nguồn cấp (12A/230V AC) |
Mã Hàng | Mô tả |
RJ2S-CL-D24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (8A/24V DC) |
RJ2S-CL-A24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (8A/24V AC) |
RJ2S-CL-A110 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (8A/110V AC) |
RJ2S-CL-A230 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (8A/230V AC) |
Relay dòng RN
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài.
Thông số kỹ thuật
Chất liệu tiếp điểm | Bạc |
Nhiệt độ hoạt động | -25 C đến +45 C |
Độ ẩm | 45 đến 85% RH |
Trọng lượng | 35g |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) | 50,000,000 |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất) | 500,000 |
Mã Hàng | Mô tả |
RN2S-NL-D24 | 2 cực, nguồn cấp (5A/24V DC) |
RN2S-NL-A24 | 2 cực, nguồn cấp (5A/24V AC) |
RN2S-NL-A115 | 2 cực, nguồn cấp (5A/110V AC) |
RN2S-NL-A230 | 2 cực, nguồn cấp (5A/220V AC) |
Mã Hàng | Mô tả |
RN4S-NL-D24 | 4 cực, nguồn cấp (3A/24V DC) |
RN4S-NL-A24 | 4 cực, nguồn cấp (3A/24V AC) |
RN4S-NL-A115 | 4 cực, nguồn cấp (3A/110V AC) |
RN4S-NL-A230 | 4 cực, nguồn cấp (3A/220V AC) |
Relay dòng RU
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài.
Thông số kỹ thuật
Chất liệu tiếp điểm | RU2: Bạc RU4: Bạc mạ vàng |
Nhiệt độ hoạt động | -55 C đến +60 C |
Độ ẩm | 5 đến 85% RH |
Trọng lượng | 35g |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) | AC: 50,000,000 DC: 100,000,000 |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất) | 200,000 |
Mã Hàng | Nguồn Cấp |
RU2S-D24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V DC) |
RU2S-A24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V AC) |
RU2S-A110 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/110V AC) |
RU2S-A220 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/220V AC) |
Mã Hàng | Nguồn Cấp |
RU4S-D24 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/24V DC) |
RU4S-A24 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/24V AC) |
RU4S-A110 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/110V AC) |
RU4S-A220 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/220V AC) |
Relay dòng RR
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài
Thông số kỹ thuật
Chất liệu tiếp điểm | Bạc |
Nhiệt độ hoạt động | -25 C đến 40 C |
Độ ẩm | 5 đến 85% RH |
Trọng lượng | RR2P: 90g, RR3P/RR3PA: 96g, RR1BA/RR2BA/RR3B: 82g |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) | 10,000,000 |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất) | 200,000 |
Mã Hàng | Nguồn Cấp |
RR2P-UL-DC24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V DC) |
RR2P-UL-AC24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V AC) |
RR2P-UL-AC110 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/110V AC) |
RR2P-UL-AC220 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/220V AC) |
Relay dòng RH
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài
Thông số kỹ thuật
Chất liệu tiếp điểm | Bạc catmi oxít |
Nhiệt độ hoạt động | -25 C đến 40 C |
Độ ẩm | 45 đến 85% RH |
Trọng lượng | SPDT: 24g, DPDT: 37g, 3PDT: 50g, 4PDT: 74g |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) | 50,000,000 |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất) | 500,000 |
Mã Hàng | Nguồn Cấp |
RH2B-UL-DC24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V DC) |
RH2B-UL-DC24 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V AC) |
RH2B-UL-AC110-120 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/110V AC) |
RH2B-UL-AC220-240 | 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/220V AC) |
Mã Hàng | Nguồn Cấp |
RH4B-UL-DC24 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V DC) |
RH4B-UL-DC24 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V AC) |
RH4B-UL-AC110 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/110V AC) |
RH4B-UL-AC220 | 4 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/220V AC) |
Relay dòng RV
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài
Chất liệu tiếp điểm | Bạc niken mạ vàng |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +55°C |
Độ ẩm | 5 to 85% RH |
tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) | hơn 10,000,000 lần |
trọng lượng | 30g (RV8H-L), 26g (RV8H-S) |
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng | Mô tả |
RV8H-L-AD24 | 1 cực, I(max) = 6A, SPDT, 24V AC/DC |
RV8H-L-AD220 | 1 cực, I(max) = 6A, SPDT, 220 – 240V AC/DC |
SV9Z-J20B | 1 cực, I(max) = 6A, jumper |
SV9Z-PW10 | 1 cực, I(max) = 6A, nhãn tên |
SV9Z-SA2W | 1 cực, I(max) = 6A, Din rail spacer (Polyamide-gray color) |
Relay dòng RL
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài
Chất liệu tiếp điểm | Bạc |
Nhiệt độ hoạt động | -25 đến +55°C |
Độ ẩm | 5 đến 85% |
tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) | 1,000,000 |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất) | 200,000 |
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng | Mô tả |
RL1N-D-D24 | 1P, 24V DC |
RL1N-D-A24 | 1P, 24V AC |
RL1N-D-A100 | 1P, 100 – 120V AC |
RL1N-D-A200 | 1P, 200 – 240V AC |
Mã Hàng | Mô tả |
RL2N-D-D24 | 2P, 24V DC |
RL2N-D-A24 | 2P, 24V AC |
RL2N-D-A100 | 2P, 100 – 120V AC |
RL2N-D-A200 | 2P, 200 – 240V AC |