Đèn báo IDEC

Sử dụng để hiển thị các tín hiệu của hệ thống tủ bảng điện như: báo pha, báo lỗi,… Đèn báo IDEC đa dạng mẫu mã giúp bạn dễ dàng chọn lựa loại phù hợp với nhu cầu.
Đèn Báo Dòng YW
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Đèn báo pha có độ sáng cao và góc nhìn rất rộng. Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài
Thông số kỹ thuật
Kích thước lỗ | phi 22 |
Nhiệt độ hoạt động | -20 C TO +55 C |
Độ ẩm | 40 đến 85% RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ | Panel front IP 65 ( IEC 60529) Terminal IP 20 ( IEC 60529) |
Điện trở tiếp xúc | 50 mΩ maximum |
Điện trở cách điện | 100 MΩ minimum |
Kiểu Dáng | Mã Hàng | Nguồn Cấp | Màu Sắc |
Loại phẳng | YW1P-1EQM3(R, Y, W, A,G, S, PW) | 220V AC/DC | A (Hổ phách) G (Xanh lá cây) R (Đỏ) S (Xanh da trời) Y (Vàng) W (Trắng) PW (Trắng sáng) |
YW1P-1EQ4(R, Y, W, A, G, S, PW) | 24V AC/DC | ||
YW1P-1EQH(R, Y, W, A, G, S, PW) | 110V AC/DC | ||
Loại vòm | YW1P-2EQM3(R, Y, W, A, G, S, PW) | 220V AC/DC | |
YW1P-2EQ4(R, Y, W, A, G, S, PW) | 24V AC/DC | ||
YW1P-2EQH(R, Y, W, A, G, S, PW) | 110V AC/DC |
Kiểu Dáng | Mã Hàng | Nguồn Cấp | Màu Sắc (2) |
Loại phẳng | YW1P-1EM42(R, Y, W, A, G, S, PW) | 220V AC | A (Hổ phách) G (Xanh lá cây) R (Đỏ) S (Xanh da trời) Y (Vàng) W (Trắng) PW (Trắng sáng) |
YW1P-1EH2(R, Y, W, A, G, S, PW) | 110V AC | ||
Loại vòm | YW1P-2EM42(R, Y, W, A, G, S, PW) | 220V AC | |
YW1P-2EH(R, Y, W, A, G, S, PW) | 110V AC |
Kiểu Dáng | Mã Hàng | Nguồn Cấp | Màu Sắc (2) |
Loại phẳng | YW1P-1UQM3(R, Y, W, A, G, S, PW) | 220V AC | A (Hổ phách) G (Xanh lá cây) R (Đỏ) S (Xanh da trời) Y (Vàng) W (Trắng) PW (Trắng sáng) |
YW1P-1UQ4(R, Y, W, A, G, S, PW) | 24V AC/DC | ||
Loại vòm | YW1P-2UQM3(R, Y, W, A, G, S, PW) | 220V AC | |
YW1P-2UQ4(R, Y, W, A, G, S, PW) | 24V AC/DC |
Đèn báo dòng TW
Dòng TW được dùng cho đa dạng ứng dụng. Là loại heavy duty có khả năng chống ăn mòn, sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Kích thước lỗ | phi 22 |
Nhiệt độ hoạt động | -20 C TO +55 C |
Độ ẩm | 40 đến 85% RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 65 ( IEC 60529) |
Điện trở tiếp xúc | 50 mΩ maximum |
Điện trở cách điện | 100 MΩ minimum |
Mã hàng | Màu Sắc |
APW199D(A, R, W, Y, G) | A (Hổ phách),G (Xanh lá), R (Đỏ), W (Trắng), Y (Vàng) |
Đèn báo dòng A6
Là loại đèn Unibody phi 16 với chiều dài 22mm, thích hợp các loạt ứng dụng trong văn phòng và nhà máy. Đèn LED chứa điện trở hạn chế dòng và diode để bảo vệ chống lại kết nối ngược.
Thông số kỹ thuật
Kích thước lỗ | phi 16 |
Nhiệt độ hoạt động | -20 C TO +55 C |
Độ ẩm | 40 đến 85% RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 40: kháng bụi IP 65 : kháng nước |
Điện trở tiếp xúc | 50 mΩ maximum |
Điện trở cách điện | 100 MΩ minimum |
Mã Hàng | Nguồn Cấp | Màu Sắc |
AL6M-P4(G, R, Y, W, S)C | 24V DC | G (Xanh lá), R (Đỏ), W (Trắng), Y (Vàng), S (Xanh da trời) |
Mã Hàng | Nguồn Cấp | Màu Sắc (2) |
AL6Q-P4(G, R, Y, W, S)C | 24V DC | G (Xanh lá), R (Đỏ), W (Trắng), Y (Vàng), S (Xanh da trời) |
Đèn báo phi 30
Dòng Đèn báo cho những công việc nặng, vừa đa dạng vừa đáng tin cậy, chịu được môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Kích thước lỗ | phi 30 |
Nhiệt độ hoạt động | -20 C TO +55 C |
Độ ẩm | 40 đến 80% RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 40: kháng bụi IP 65 : kháng nước |
Điện trở tiếp xúc | 50 mΩ maximum |
Điện trở cách điện | 100 MΩ minimum |
Mã Hàng | Màu Sắc |
APN199DN(R, Y, W, G) | G (Xanh), R (Đỏ), W (Trắng), Y (Vàng) |