Biến dòng Taiwan Meters

Máy biến dòng mà chúng ta hay gọi thực ra có tên tiếng Anh là Current Transformer (CT) là một thiết bị đo dòng điện gián tiếp đi qua nguồn cung cấp cho tải hoặc dây động lực của tải.
Biến dòng loại vuông
Dùng để giám sát nguồn điện cấp vào cho tải đến từng thiết bị.
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ | Taiwan |
Tiêu chuẩn | CE, RU, RoHS, TUV |
Dải đo | 50-5000/5A, class 1 |
Kích thước |
MFO 30 đến MFO 130 mm từ 30×10 đến 130x20mm
|
Kích thước (mm) | Mô tả | Mã hàng |
30×10 | 2VA, class 1 | MFO-30 50/5A |
2VA, class 1 | MFO-30 60/5A | |
2.5VA, class 1 | MFO-30 75/5A | |
2.5VA, class 1 | MFO-30 100/5A | |
2.5VA, class 1 | MFO-30 125/5A | |
3VA, class 1 | MFO-30 150/5A | |
5VA, class 1 | MFO-30 200/5A |
Kích thước (mm) | Mô tả | Mã hàng |
40×10 | 3VA, class 1 | MFO-40 250/5A |
5VA, class 1 | MFO-40 300/5A | |
5VA, class 1 | MFO-40 400/5A | |
5VA, class 1 | MFO-40 500/5A | |
5VA, class 1 | MFO-40 600/5A |
Kích thước (mm) | Mô tả | Mã hàng |
60×20 | 7.5VA, class 1 | MFO-60 600/5A |
7.5VA, class 1 | MFO-60 800/5A |
Kích thước (mm) | Mô tả | Mã hàng |
100×10 | 10VA, class 1 | MFO-100 1000/5A |
10VA, class 1 | MFO-100 1200/5A | |
10VA, class 1 | MFO-100 1250/5A | |
10VA, class 1 | MFO-100 1500/5A | |
10VA, class 1 | MFO-100 1600/5A | |
10VA, class 1 | MFO-100 2000/5A | |
10VA, class 1 | MFO-100 2500/5A | |
10VA, class 1 | MFO-100 3000/5A |
Kích thước (mm) | Mô tả | Mã hàng |
110×70 | 15VA, class 1 | MFO-130 3500/5A |
15VA, class 1 | MFO-130 4000/5A | |
15VA, class 1 | MFO-130 5000/5A |
Biến dòng loại tròn
Dùng để giám sát nguồn điện cấp vào cho tải đến từng thiết bị.
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ | Taiwan |
Tiêu chuẩn | CE, RU, RoHS, TUV |
Dải đo | 50-4000/5A, class 1 |
Kích thước: |
RCT 15-1 đến RCT 15-4 từ phi φ35 đến phi φ110
|
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
35 | 2.5VA, class 1 | RCT-15-1 50/5A |
2.5VA, class 1 | RCT-15-1 100/5A | |
2.5VA, class 1 | RCT-15-1 150/5A | |
5VA, class 1 | RCT-15-1 200/5A | |
5VA, class 1 | RCT-15-1 250/5A | |
5VA, class 1 | RCT-15-1 300/5A |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
60 | 5VA, class 1 | RCT-15-2 400/5A |
5VA, class 1 | RCT-15-2 500/5A | |
5VA, class 1 | RCT-15-2 600/5A |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
91 | 10VA, class 1 | RCT-15-3 800/5A |
15VA, class 1 | RCT-15-3 1000/5A | |
15VA, class 1 | RCT-15-3 1200/5A |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
110 | 15VA, class 1 | RCT-15-4 1500/5A |
15VA, class 1 | RCT-15-4 1600/5A | |
15VA, class 1 | RCT-15-4 2000/5A | |
15VA, class 1 | RCT-15-4 2500/5A | |
15VA, class 1 | RCT-15-4 3000/5A | |
15VA, class 1 | RCT-15-4 3200/5A | |
15VA, class 1 | RCT-15-4 4000/5A |
Biến dòng loại có thể tháo rời
Dùng để giám sát nguồn điện cấp vào cho tải đến từng thiết bị.
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ | Taiwan |
Tiêu chuẩn | CE, RU, RoHS, TUV |
Dải đo | 100-6000/5A, class 1 |
Kích thước | TS-23 đến TS -816 từ 20×30 đến 80×160 mm |
Mô tả | Mã hàng |
class 1 | TS-23 100/5A |
TS-23 150/5A | |
TS-23 200/5A | |
TS-58 250/5A | |
TS-58 300/5A | |
TS-58 400/5A | |
TS-58 500/5A | |
TS-88 600/5A | |
TS-88 750/5A | |
TS-88 800/5A | |
TS-88 1000/5A | |
TS-816 1500/5A | |
TS-816 2000/5A | |
TS-816 2500/5A | |
TS-816 3000/5A |
Biến dòng loại băng quấn
Dùng để giám sát nguồn điện cấp vào cho tải đến từng thiết bị.
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ | Taiwan |
Tiêu chuẩn | CE, RU, RoHS, TUV |
Dải đo | 50 – 6300/5A , class 1 |
Kích thước | từ phi φ28 đến phi φ125 |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
Φ28 | 2.5VA, class 1 | MR-28, 50/5A, 2.5VA |
2.5VA, class 1 | MR-28, 75/5A, 2.5VA |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
Φ42 | 5VA, class 1 | MR-42, 100/5A, 5VA |
5VA, class 1 | MR-42, 150/5A, 5VA | |
5VA, class 1 | MR-42, 200/5A, 5VA | |
5VA, class 1 | MR-42, 250/5A, 5VA |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
Φ45 | 5VA, class 1 | MR-45, 300/5A, 5VA |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
Φ60 | 5VA, class 1 | MR-60, 400/5A, 5VA |
7.5VA, class 1 | MR-60, 500/5A, 7.5VA | |
10VA, class 1 | MR-60, 600/5A, 10VA |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
Φ85 | 10VA, class 1 | MR-85, 700/5A, 10VA |
10VA, class 1 | MR-85, 800/5A, 10VA | |
15VA, class 1 | MR-85, 1000/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-85, 1200/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-85, 1500/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-85, 1600/5A, 15VA |
Phi (Φ) | Mô tả | Mã hàng |
Φ125 | 15VA, class 1 | MR-125, 2000/5A, 15VA |
15VA, class 1 | MR-125, 2500/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-125, 3000/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-125, 4000/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-125, 5000/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-125, 6000/5A, 15VA | |
15VA, class 1 | MR-125, 6300/5A, 15VA |
Biến dòng bảo vệ
Dùng để giám sát nguồn điện cấp vào cho tải đến từng thiết bị.
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ | Taiwan |
Tiêu chuẩn | CE, RU, RoHS, TUV |
Dải đo | 100 – 4000/5A |
Kích thước | PR1 đến PR10 |
Mô tả | Mã hàng |
Class 5P10, 15VA | PR 100/5A |
PR 150/5A | |
PR 200/5A | |
PR 250/5A | |
PR 300/5A | |
PR 400/5A | |
PR 500/5A | |
PR 600/5A | |
PR 800/5A | |
PR 1000/5A | |
PR 1200/5A | |
PR 1600/5A | |
PR 2000/5A | |
PR 2500/5A | |
PR 3000/5A | |
PR 4000/5A |